Có 2 kết quả:
散会 sàn huì ㄙㄢˋ ㄏㄨㄟˋ • 散會 sàn huì ㄙㄢˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disperse a meeting
(2) to adjourn
(3) finished
(2) to adjourn
(3) finished
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disperse a meeting
(2) to adjourn
(3) finished
(2) to adjourn
(3) finished
Bình luận 0