Có 2 kết quả:

散会 sàn huì ㄙㄢˋ ㄏㄨㄟˋ散會 sàn huì ㄙㄢˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disperse a meeting
(2) to adjourn
(3) finished

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disperse a meeting
(2) to adjourn
(3) finished

Bình luận 0